库谷 李记德州扒鸡 |
Gà Om Liji Dezhou |
1 |
哈尔滨特制红肠 |
Lạp Xưởng Lao Qiulin Kiểu Kielbasy |
1 |
哈尔滨松江肠 |
Lạp Xưởng Lao Qiulin Kiểu Maskoska |
1 |
库谷无锡排骨 |
Sườn Om Kiểu Wuxi |
1 |
库谷东坡肉 |
Thịt Heo Kho Dongpo |
1 |
库谷黑鸭鸭脖 |
Cổ Vịt Đen |
1 |
库谷麻辣牛肉条 |
Khô Bò Cay Tứ Xuyên |
1 |
库谷 奇有广式鸭肝肠 |
Lạp Xưởng Vịt Quảng Đông |
1 |
库谷道口烧鸡 |
Gà Daokou |
1 |
9 |
Để ngăn mát hoặc đông lạnh.